Vận chuyển hàng nhẹ thể tích lớn cho DOANH NGHIỆP (≥10 CBM/đơn) – SIÊU KHUYẾN MÃI theo m³ & hợp đồng khung
Giải pháp linehaul – cross-dock tối ưu chi phí volumetric cho xưởng sản xuất, nhà phân phối, thương mại điện tử B2B. Lấy hàng tại dock xưởng, giá theo m³, KPI/SLA rõ ràng, tích hợp dữ liệu, xuất hóa đơn VAT.

Tóm tắt cho lãnh đạo (Executive Summary)
- Đối tượng: xưởng sản xuất/doanh nghiệp có lô ≥10 m³/đơn, tần suất từ ngày/tuần.
- Vấn đề: phí volumetric cao, biến động phụ phí, khó kiểm soát thời gian bốc/dỡ và tính sẵn sàng phương tiện.
- Giải pháp: định giá theo m³ + chiết khấu theo bậc thể tích & lane, triển khai LTL/FTL với SLA/KPI minh bạch, quản trị rủi ro theo hợp đồng.
- Kết quả kỳ vọng: chi phí/đơn giảm 15–45% (tuỳ lane & cấu hình), leadtime ổn định, minh bạch phụ phí và dữ liệu đối soát.
Mục lục
Bài toán doanh nghiệp với hàng nhẹ cồng kềnh
- Phí volumetric do DIM weight (D×R×C/6000) vượt cân nặng thực.
- Biến động giá theo mùa, phụ phí chờ cổng/đỗ bãi/đường cấm thiếu minh bạch.
- Cửa sổ bốc/dỡ cố định tại xưởng & kho phân phối; cần on-time pickup/delivery và đội xe sẵn có.
- Yêu cầu dữ liệu & compliance: ePOD/POD điện tử, EDI/API, hóa đơn VAT, đối soát chính xác.
Cách chúng tôi giải quyết: chuẩn định giá theo m³ + chiết khấu theo bậc và lane; mô hình LTL (hàng khối) / FTL (nguyên xe); vận hành cross-dock giảm lưu kho; báo cáo minh bạch.
Gói ưu đãi cho lô ≥10 m³/đơn
- Giảm đến 45% phí volumetric cho nhóm hàng nhẹ cồng kềnh.
- Miễn phí lấy hàng tại dock (nội thành) với đơn ≥ 30 m³; hỗ trợ Trao đổi pallet theo thỏa thuận.
- Tặng vật tư nén/PE/strap cho lô ≥30 m³; ưu tiên linehaul cố định giờ.
- Account Manager riêng; SLA/KPI theo hợp đồng; báo cáo vận hành ngày/tuần.
- Xuất hóa đơn VAT, đối soát tuần/tháng/quý;
Mã ưu đãi nội bộ: BULK-B2B10 (kích hoạt sau thẩm định lane & volume; điều kiện có thể thay đổi theo khu vực).
Mô hình dịch vụ: LTL theo m³ & FTL nguyên xe
- LTL theo m³ (Less-Than-Truckload, hàng khối): gom tại hub, tính giá theo m³; phù hợp lô 10–40 m³ với hàng nhẹ nén được (gối, bông, xốp EPS/EPE, booth/standee, carton rỗng…).
- FTL nguyên xe: tối ưu khi ≥40–50 m³ hoặc yêu cầu độc lập tải/leadtime chặt; xưởng → kho nhận chuyến thẳng.
- Cross-dock: hạn chế lưu kho, tăng tốc quay đầu xe, tối ưu chi phí multi-lane.

Bảng chiết khấu theo bậc thể tích & lane (tham khảo)
Mức thực tế phụ thuộc tuyến (lane), cửa sổ bốc/dỡ, SLA leadtime, phụ phí đặc thù.
| Bậc thể tích | Khoảng m³/đơn | Gợi ý áp dụng | Ưu đãi điển hình |
|---|---|---|---|
| B1 | 10–19 | LTL theo m³ | Giảm volumetric, miễn phí lấy nội thành |
| B2 | 20–39 | LTL theo m³ (ưu tiên linehaul) | Thêm vật tư nén/PE/strap, ưu tiên slot bốc |
| B3 | 40–59 | Cân nhắc FTL | Giảm sâu theo lane |
| B4 | ≥60 | FTL/nguyên chuyến hoặc LTL/tách chuyến | Deal theo hợp đồng khung, KPI tùy chỉnh |
Quy đổi nhanh: 1 m³ ≈ 166,7 kg (mẫu số 6000). Với hàng nhẹ, m³ là tiêu chí tối ưu giá.
Ví dụ tiết kiệm chi phí (m³ vs DIM)
Tình huống: Lô 24 m³ hàng gối/đệm nén, cân nặng thực ~2.200 kg.
- Tính theo DIM 6000: nếu chia thành 80 kiện 80×50×40 cm → mỗi kiện 160.000 cm³ ≈ 26,7 kg quy đổi → tổng ~2.136 kg (gần cân nặng thực).
- Định giá theo m³: 24 m³ × đơn giá theo lane (đã chiết khấu bậc B2) + phụ phí minh bạch.
Kết quả thường thấy: phương án theo m³ giúp dự báo chi phí chính xác, dễ thương lượng chiết khấu theo bậc khi volume tăng, và giảm tổng chi 15–30% so với tính thuần theo DIM (tuỳ lane & cấu hình).
Quy trình triển khai B2B
- Khảo sát & thu thập dữ liệu: lane, volume tuần/tháng, cửa sổ bốc/dỡ, yêu cầu SLA.
- Đề xuất kỹ thuật & báo giá theo m³: cấu hình LTL/FTL, sơ đồ cross-dock, lịch linehaul, kế hoạch phương tiện.
- Chuyến thử (pilot) 1–2 tuần: hiệu chỉnh packing, load plan, thời lượng bốc/dỡ, tài xế/dock rule.
- Ký hợp đồng/SLA: KPI leadtime, phụ phí, quy trình claim, chuẩn hóa chứng từ, EDI/API.
- Go-live & cải tiến liên tục: dashboard tracking, báo cáo định kỳ, đối soát hóa đơn VAT theo kỳ.
SLA/KPI & quản trị rủi ro
- On-time pickup/delivery theo khung giờ; buffer thời tiết/đường cấm quản trị bằng lịch linehaul cố định.
- Ảnh seal/ảnh kiện theo chặng hub; đối soát theo lô.
- Phụ phí minh bạch: chờ cổng, ngoài giờ, cấm đường/luồng xanh, nâng/hạ, cầu đường đặc thù.
- Bảo hiểm cơ bản; quy trình claim có SLA phản hồi, mức bồi thường theo hợp đồng.
Đóng gói & tiêu chuẩn pallet
- Nén/hút chân không hàng mềm trước khi pallet hóa để giảm chiều cao.
- Pallet 1,2×1,0 m hoặc 1,1×1,1 m; corner board + màng PE, strap 2–4 đai.
- Chiều cao khuyến nghị ≤1,6–1,7 m để tối ưu xếp dỡ & an toàn.
- Tháo rời khung/booth, tránh khoảng trống thừa; dán nhãn DIM (D×R×C), mã lô, số pallet; kèm packing list.

Checklist dữ liệu để báo giá chính xác
- Lane: điểm lấy/giao, có dock/forklift không, cửa sổ thời gian.
- Thể tích/đơn & tần suất: trung bình, mùa cao điểm; m³/tháng.
- Hàng hóa: mô tả, tính nén, yêu cầu xếp lớp/không chồng.
- SLA: leadtime mong muốn, thời gian bốc/dỡ miễn phí.
- Chứng từ & thanh toán: MST, quy trình đối soát, kỳ thanh toán, hóa đơn VAT.
- Tích hợp dữ liệu: API/EDI, định dạng POD/ePOD.
FAQ cho doanh nghiệp
1) Có xuất hóa đơn VAT & đối soát theo kỳ không?
Có. Hỗ trợ e-invoice, đối soát tuần/tháng/quý theo thỏa thuận.
2) Tính tiền theo cân nặng hay theo m³?
Hàng nhẹ cồng kềnh ưu tiên giá theo m³ hoặc DIM 6000 (lấy số lớn hơn). Hợp đồng B2B thường dùng định giá theo m³ để dự báo tốt.
3) Lô ≥40–60 m³ nên LTL hay FTL?
Nếu yêu cầu thời gian & rủi ro thấp: FTL. Nếu cần linh hoạt chi phí & gom chuyến đa điểm: LTL theo m³.
4) Phụ phí nào thường phát sinh?
Chờ cổng, ngoài giờ, cấm đường, nâng/hạ, phí cầu đường đặc thù. Tất cả được niêm yết minh bạch trong hợp đồng/SLA.
5) Có hỗ trợ pallet/bao bì không?
Có. Vật tư nén/PE/strap ưu đãi cho bậc từ ≥30 m³; pallet exchange theo thỏa thuận.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG HƯƠNG QUÂN
- Hương Quân Miền Bắc: Khu đô thị Green City, Liêu Trung, Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
Bãi xe tải Gamuda, gần sân bóng khu đô thị Gamuda Hoàng Mai, Hà Nội - Hotline: 0943.93.8828 – Zalo: 0943.93.8828
- Hương Quân Miền Nam: Số 13 QL1A Thới An, Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0967.313.299 – Zalo: 0967.313.299 - Đường dây nóng phản ánh chất lượng: 0985.502.195 (Tổng giám đốc)
- Kế Toán Trưởng: 0967.502.195
Từ khóa LSI: cước volumetric, DIM 6000, vận tải khối, LTL theo m³, FTL nguyên xe, hợp đồng vận chuyển doanh nghiệp, pallet hóa, cross-dock, linehaul Bắc Trung Nam, SLA vận chuyển, ePOD, báo giá logistics nội địa, hóa đơn VAT logistics
